Có 1 kết quả:
群英 qún yīng ㄑㄩㄣˊ ㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) assemblage of talented individuals
(2) ensemble of heroes
(2) ensemble of heroes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0